– Là mẫu cân kỹ thuật thông dụng với đĩa cân lớn và độ chính xác đến từng gram ứng dụng trong nhiều ngành như: Cân định lượng, cân kiểm tra, cân sử dụng cho phòng thí nghiệm, cân pha sơn, cân đếm mẫu, vvv. Cảm ứng lực LAK do LCT sản xuất theo tiêu chuẩn OIML R60, tiêu chuẩn IP67. Bộ phận hiển thị gồm 02 màn hình LED 7 số màu đỏ rỏ dể đọc, không bị mờ trong môi trường có độ ẩm cao, thời gian ổn định cho cân chỉ 3 giây.
– Cấp chính xác II thuộc danh mục cân miễn phê duyệt mẫu trước khi nhập khẩu, xuất khẩu, xuất khẩu tại chổ có HSCode 9016.00.
– Thiết kế gọn nhẹ, dễ di chuyển, dể vệ sinh, kèm lồng nhựa chắn gió cửa mở phía trên.
– Giao tiếp RS232 dùng kết nối với máy in, máy tính, và các thiết bị ngoại vi khác.
– Độ phân giải 1/30.000 theo tiêu chuẩn ĐLVN16:2009 cũng như tiêu chuẩn Quốc Tế OIML R76, Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy không thông qua bất kỳ đơn vị nào do đó giá cung cấp cạnh tranh nhất và chủ động nguồn linh kiện sữa chữa cũng như bảo hành trong sử dụng, cam kết thời gian sớm nhất cho khách hàng
– Sử dụng nguồn 220-240VAC kèm Adapter 8V0.6A model IVP0800-0600 và Pin sạc 6V/1.3Ah pin sạc có thể sử dụng trong 80 giờ cho 1 lần sạc đầy (sạc đầy trong 12h), tiện dụng khi đi hiện trường, công trình, công trường.
Model | Cân kỹ thuật KD-TBED150 | |||
Mức cân |
150 g |
|||
Độ đọc d |
0,005 g |
|||
Độ chia kiểm |
e=10d=0.1g |
|||
Mức min |
min=20e=2g |
|||
Độ Phân giải |
1/30.000 |
|||
Cấp chính xác |
Cấp II theo OIML, ĐLVN16:2009 |
|||
Phạm vi đọc |
(0,01 g tới 1200 g) |
|||
Phạm vi đo |
(2 g tới 1200 g) |
|||
Đơn vị |
g, ct, ozt, tl.t, pcs |
|||
Ổn định |
3 giây |
|||
Hiển thị |
02 màn hình LED 07 số do hãng TPS Corporation OEM Original Equipment Manufacturer |
|||
Load cell |
LAK 2kg Do TPS Corporation OEM LCT sản xuất tiêu chuẩn OIMLR76 có kích thước (130 x 12 x 29) mm. |
|||
Giao tiếp |
RS232 (bao gồm) |
|||
Quá tải an toàn |
150% tải trọng cân |
|||
Phím chức năng |
Có 5 phím chức năng cơ bản như, ON/OFF, PCS, UNIT, TARE, ZERO Phím chuyển đổi êm nhẹ. |
|||
Chất liệu |
Vỏ và đế cân làm bằng nhựa ABS, đĩa cân làm bằng thép không gỉ |
|||
Các tính năng |
Chức năng báo hiệu gần hết pin Chức năng bật/tắt cân tự động giúp tiết kiệm năng lượng |
|||
Pin sạc |
6v/1.3Ah kích thước (97 x 24 x 52) mm, sử dụng trong 80 giờ cho 1 lần sạc đầy. |
|||
Nhiệt độ hoạt động |
từ -100C đến 400C tại độ ẩm 10% đến 80%. |
|||
Kích thước đĩa |
(144 x 124) mm |
|||
Kích thước cân |
(251 x 172 x 58) mm |
|||
Kích thước Hợp |
(dài 318 mm x rộng 285 mm x cao 125 mm) |
|||
Đóng gói |
06 cái/thùng kích thước (dài 530 mm x rộng 345 mm x cao 400 mm) |
|||
Trọng lượng |
1,5 kg |
|||
Vận chuyển |
1,8 kg |
|||
Nguồn |
220-240VAC Adapter 8V0.6A kèm Pin sạc 6V/1.3Ah |
|||
Nhãn hiệu |
KENDY |
Sản phẩm cùng mẫu với cân kỹ thuật KD TBED |
||||||
No. | Model | Mức cân | Độ đọc (d) | Kích thước đĩa | Kích thước cân | Kích thước hợp |
1 | KD-TBED150 | 150 g | 0.005 g | Ø 116 mm | (251 x 172 x 58) mm | (318 x 285 x 125) mm |
2 | KD-TBED300 | 300 g | 0.01 g | Ø 116 mm | (251 x 172 x 58) mm | (318 x 285 x 125) mm |
3 | KD-TBED600 | 600 g | 0.01 g | Ø 116 mm | (251 x 172 x 58) mm | (318 x 285 x 125) mm |
4 | KD-TBED1200 | 1200 g | 0.01 g | (144 x 124) mm | (251 x 172 x 58) mm | (318 x 285 x 125) mm |
5 | KD-TBED1201 | 1200 g | 0.1 g | (144 x 124) mm | (125 x 172 x 58) mm | (318 x 285 x 125) mm |
6 | KD-TBED2002 | 2 kg | 0.01 g | (144 x 124) mm | (125 x 172 x 58) mm | (318 x 285 x 125) mm |
7 | KD-TBED2001 | 2 kg | 0.1 g | (144 x 124) mm | (125 x 172 x 58) mm | (318 x 285 x 125) mm |
8 | KD-TBED3002 | 3 kg | 0.01 g | (144 x 124) mm | (125 x 172 x 58) mm | (318 x 285 x 125) mm |
9 | KD-TBED3000 | 3 kg | 0.1 g | (144 x 124) mm | (125 x 172 x 58) mm | (318 x 285 x 125) mm |