Thông tin sản phẩm
Cân phân tích AND GR Series có thiết kế trang nhã thanh lịch năng động và mạnh mẽ
Thân cân làm bằng vật liệu PC hợp kim , chắc, bền
Mâm cân làm bằng inox 304, kiểu dáng nhỏ gọn
Màn hình LCD lớn, trắng đen dễ đọc.
Chế độ đếm đơn giản dễ thao tác
Có 21 đơn vị quốc tế thường dùng;
Trừ bì toàn bộ trọng lượng đầy tải của cân
Có option cho tín hiệu RS232 ,kết nối được với máy in và máy vi tính.
Sử dụng điện áp AC/DC , dùng ADAPTER sạc bình.
Specifications |
GR-202 |
GR-300 |
GR-200 |
GR-120 |
|||
Gram (g) | 210 x 0.0001 / 42 x 0.00001 | 310 x 0.0001 | 210 x 0.0001 | 120 x 0.0001 | |||
(mg) | 210000 x 0.1 / 42000 x 0.01 | 310000 x 0.1 | 210000 x 0.1 | 120000 x 0.1 | |||
Decimal Ounce (oz) | 7.4 x 0.00001 / 1.4 x 0.000001 | 10 x 0.00001 | 7.4 x 0.00001 | 4.2 x 0.00001 | |||
Troy Ounce (ozt) | 6.7 x 0.00001 / 1.3 x 0.000001 | 9.9 x 0.00001 | 6.7 x 0.00001 | 3.8 x 0.00001 | |||
Pennyweight (dwt) | 135 x 0.0001 / 27 x 0.00001 | 199 x 0.0001 | 135 x 0.0001 | 77 x 0.0001 | |||
Carat (ct) | 1050 x 0.001 / 210 x 0.0001 | 1550 x 0.001 | 1050 x 0.001 | 600 x 0.001 | |||
Momme (mom) | 56 x 0.0001 / 11 x 0.00001 | 82 x 0.0001 | 56 x 0.0001 | 32 x 0.0001 | |||
Grain Unit (GN) | 3240 x 0.002 / 648 x 0.0002 | 4784 x 0.002 | 3240 x 0.002 | 1851 x 0.002 | |||
Tola (t) | 18 x 0.00001 / 3.6 x 0.000001 | 26 x 0.00001 | 18 x 0.00001 | 10 x 0.00001 | |||
Tael (TL) | 5.5 x 0.00001 / 1.1 x 0.000001 | 8.2 x 0.00001 | 5.5 x 0.00001 | 3.1 x 0.00001 | |||
Percentage Min Div. | 0.01% | ||||||
Counting Min Weight | 0.1mg | ||||||
Linearity | ±0.0002 / ±0.00003g | ±0.0003g | ±0.0002g | ||||
Repeatability/Std. Dev. | 0.0001 / 0.00002g | 0.0002g | 0.0001g | ||||
Stabilization Time | 3.5 / 8 seconds (typically) | 3.5 seconds (typically) | |||||
Sensitivity Drift | ±2ppm / °C (10°C~30°C / 50°F~86°F) | ||||||
Display Refresh | 5 times per second / 10 times per second | ||||||
Pan Size | Ø85mm / 3.3inches | ||||||
Physical Dimensions | mm | 249 (W) x 330 (D) x 328 (H) | |||||
inches | 9.8 (W) x 12.99 (D) x 12.91 (H) | ||||||
Breeze Break Dimensions | mm | 178 (W) x 160 (D) x 233 (H) | |||||
inches | 7.01 (W) x 6.5 (D) x 9.17 (H) |
Để biết thêm thông tin chi tiết của cân điện tử AND GR series xin vui lòng liên hệ hotline của cân điện tử Việt Đức: 0936 024 024 để được hổ trợ và tư vấn.
Sản phẩm khác
Mã: TDF-A3000
Model: Cân phân tích TDF-A3000
Hãng SX: Marcus
Bảo hành: 18 tháng
Mã: TDT-A3000
Model: Cân phân tích TDT-A3000
Hãng SX: Marcus
Bảo hành: 18 tháng
Mã: PR224E
Model: Cân phân tích PR224E
Hãng SX: OHAUS
Bảo hành: 18 tháng
Mã: PX224E
Model: Cân phân tích PX224E
Hãng SX: OHAUS
Bảo hành: 18 tháng
Mã: KD-TBED3000
Model: KD-TBED3000
Hãng SX: KENDY
Bảo hành: 18 tháng
Mã: KD-TBED3002
Model: KD-TBED3002
Hãng SX: KENDY
Bảo hành: 18 tháng
Mã: KD-TBED2001
Model: KD-TBED2001
Hãng SX: KENDY
Bảo hành: 18 tháng
Mã: KD-TBED2002
Model: KD-TBED2002
Hãng SX: KENDY
Bảo hành: 18 tháng
Mã: KD-TBED1201
Model: KD-TBED1201
Hãng SX: KENDY
Bảo hành: 18 tháng
Mã: KD-TBED600
Model: KD-TBED600
Hãng SX: KENDY
Bảo hành: 18 tháng
Mã: KD-TBED300
Model: KD-TBED300
Hãng SX: KENDY
Bảo hành: 18 tháng
Mã: KD-TBED150
Model: KD-TBED150
Hãng SX: KENDY
Bảo hành: 18 tháng
Mã: KD-TBED1200
Model: KD-TBED1200
Hãng SX: KENDY
Bảo hành: 18 tháng
Mã: TDY-B5000
Model: TDY-B5000
Hãng SX: Marcus
Bảo hành: 18 tháng
Mã: AND FZ series
Model: FZ & FX Series
Hãng SX: AND
Bảo hành: 12 tháng
Mã: AND GR Series
Model: GR series
Hãng SX: AND
Bảo hành: 12 tháng
Mã: TDP-A
Model: CÂN PHÂN TÍCH TDP-A
Hãng SX: Marcus
Bảo hành: 18 tháng
Mã: TDP-B
Model: Cân phân tích TDP-B
Hãng SX: Marcus
Bảo hành: 18 tháng
Mã: TDT-A
Model: Cân phân tích TDT-A
Hãng SX: Marcus
Bảo hành: 18 tháng
Mã: TDT-B
Model: Cân phân tích TDT-B
Hãng SX: Marcus
Bảo hành: 18 tháng
Mã: TD-AS 01
Model: Cân phân tích TD-AS 01
Hãng SX: Marcus
Bảo hành: 18 tháng
Mã: TD-AS 02
Model: Cân phân tích TD-AS 02
Hãng SX: Marcus
Bảo hành: 18 tháng